Có 2 kết quả:
适配层 shì pèi céng ㄕˋ ㄆㄟˋ ㄘㄥˊ • 適配層 shì pèi céng ㄕˋ ㄆㄟˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
adaptation layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
adaptation layer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0